непосредственный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của непосредственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neposrédstvennyj |
khoa học | neposredstvennyj |
Anh | neposredstvenny |
Đức | neposredstwenny |
Việt | nepoxređxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]непосредственный
- Trực tiếp.
- непосредственный начальник — người phụ trách trực tiếp
- (естественный, непринуждённый) tự nhiên, hồn nhiên, không giả tạo
- (простой) giản dị, không kiểu cách, mộc mạc, bình dị, xuề xòa, chất phác.
Tham khảo
[sửa]- "непосредственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)