непреложный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của непреложный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprelóžnyj |
khoa học | nepreložnyj |
Anh | neprelozhny |
Đức | nepreloschny |
Việt | nepreloginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
непреложный
- Không thay đổi, không biến đổi, bất di bất dịch, bất biến; (неоспоримый) hiển nhiên, không nghi ngờ gì nữa, không còn phải bàn cãi.
- непреложный закон — điều luật bất di bất dịch
- непреложная истина — chân lý hiển nhiên (tuyệt đối)
Tham khảo[sửa]
- "непреложный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)