Bước tới nội dung

непреложный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непреложный

  1. Không thay đổi, không biến đổi, bất di bất dịch, bất biến; (неоспоримый) hiển nhiên, không nghi ngờ gì nữa, không còn phải bàn cãi.
    непреложный закон — điều luật bất di bất dịch
    непреложная истина — chân lý hiển nhiên (tuyệt đối)

Tham khảo

[sửa]