Bước tới nội dung

неприветливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неприветливый

  1. Không niềm nở, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm.
    неприветливый человек — con người không niềm nở (không vồn vã)
    неприветливый взгляд — cái nhìn lãnh đạm (lạnh lùng)
  2. (перен.) (мрачный, угрюмый) ảm đạm, thê lương.
    неприветливая местность — nơi ảm đạm, chốn thê lương

Tham khảo

[sửa]