непроизводительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của непроизводительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neproizvodítel'nyj |
khoa học | neproizvoditel'nyj |
Anh | neproizvoditelny |
Đức | neproiswoditelny |
Việt | neproidvođitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]непроизводительный
- Kém năng suất, kém hiệu suất, không sinh lợi, ít hiệu quả, không có lợi, ít lợi; (бесполезный) vô ích.
- непроизводительный труд — lao động kém năng suất (ít hiệu quả, không sinh lợi)
- непроизводительная трата времени — giờ chết
- непроизводительные расходы — những chi phí không sinh lợi (không có lợi, vô ích)
- (не участвующий в производстве) phi sản xuất, không tham gia sản xuất.
- непроизводительная часть населения — bộ phận phi sản xuất trong dân cư, số dân không tham gia sản xuất
Tham khảo
[sửa]- "непроизводительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)