Bước tới nội dung

низший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

низший

  1. (превосх. ст. прил. низний ) thấp nhất, kém nhất, xấu nhất.
  2. (подчинённый) cấp dưới, hạ cấp.
    низшая инстанция — cấp dưới, hạ cấp
  3. (простейший) sơ đẳng, hạ đẳng, đơn giản nhất.
    низшие организмы — cơ thể hạ đẳng
    низшие животные — nguyên sinh động vật
  4. (начальный) sơ cấp.
    низшийее образование — sơ học, giáo dục sơ cấp

Tham khảo

[sửa]