номер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của номер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nómer |
khoa học | nomer |
Anh | nomer |
Đức | nomer |
Việt | nomer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]номер gđ
- Số, số hiệu.
- номер дома — số nhà
- номер телефона — số điện thoại, số dây nói
- автобус номер — 17 số xe [ô tô] buýt số 17
- (ярлычок, планка) số hiệu, sô, [tấm] biển số.
- номер машины — biển số (số hiệu, số) ô tô
- (размер) cỡ số.
- (газеты и т. п. ) số.
- (в гостинице) phòng [trọ], buồng [trọ].
- (часть концерта и т. п. ) tiết mục.
- объявить следующий номер программы — tuyên bố tiết mục tiếp theo của chương trình
- (thông tục)(неожиданный, странный поступок) — [điều, hành động] lạ lùng, quái gở
- .
- этот номер не пройдёт! — điều đó thì không xong đâu!, việc đó thì chẳng ăn thua gì đâu!, cái đó thì chả nước non gì đâu!
Tham khảo
[sửa]- "номер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)