обзаведение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обзаведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obzavedénije |
khoa học | obzavedenie |
Anh | obzavedeniye |
Đức | obsawedenije |
Việt | obdaveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обзаведение gt
Tham khảo[sửa]
- "обзаведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)