обкатка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обкатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obkátka |
khoa học | obkatka |
Anh | obkatka |
Đức | obkatka |
Việt | obcatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]обкатка gc
Tham khảo
[sửa]- "обкатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)