Bước tới nội dung

обкатка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обкатка gc

  1. (дороги) [sự] lăn đường, san đường.
  2. (автомашину и т. п. ) chạy rà, chạy cho trơn, chạy thử.

Tham khảo

[sửa]