Bước tới nội dung

обогащаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обогащаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обогатиться))

  1. Giàu lên, phát tài, phất (раỗó. ); перен. giàu lên, phong phú thêm, được mở mang.
    обогащаться за счёт кого-л. — giàu lên do bóc lột ai
  2. (о почве, руде и т. п. ) tốt lên, giàu thêm, được làm giàu.

Tham khảo

[sửa]