Bước tới nội dung

обшивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обшивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обшить)

  1. (В Т) (отделывать) trang sức, trang trí
  2. (зашивать во что-л. ) viền, khâu bọc... [lại].
    обшивать воротник кантом — viền cổ áo
    обшивать посылку холстом — khâu bọc bưu kiện bằng vải gai
  3. (В Т) (покрывать, обтягивать) bọc phủ, bọc quanh, quây, bao bọc, bịt.
    обшивать что-л. досками — đóng ván bọc quanh cái gì
  4. (В) (thông tục) (шить одежду для кого-л. ) may, may mặc.
    она обшиватьает всю семью — chị ấy may mặc cho cả nhà

Tham khảo

[sửa]