Bước tới nội dung

объездчик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

объездчик

  1. Nhân viên kiểm lâm, người coi rừng chuyên đi tuần phòng.
  2. (лошадей) người thuần dưỡng, người tập dượt.

Tham khảo

[sửa]