объездчик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của объездчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jézdčik |
khoa học | ob"ezdčik |
Anh | obyezdchik |
Đức | objesdtschik |
Việt | obiedđtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
объездчик gđ
- Nhân viên kiểm lâm, người coi rừng chuyên đi tuần phòng.
- (лошадей) người thuần dưỡng, người tập dượt.
Tham khảo[sửa]
- "объездчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)