Bước tới nội dung

обязательство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обязательство gt

  1. (Lời, điều) Cam kết, giao ước, hứa hẹn, hứa; trách nhiệm.
    дать обязательство — cam kết, giao ước, hứa, hứa hẹn
    взять на себя обязательство сделать что-л. — nhận trách mhiệm làm gì
    социалистические обязательства — giao ước(nhiệm vụ) thi đua xã hội chủ nghĩa
  2. (эк.) [tờ] trái khóan, trái vụ, trái khế, văn tự nợ.

Tham khảo

[sửa]