озброювати
Giao diện
Tiếng Ukraina
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ озбро́їти (ozbrójity) + -ювати (-juvaty).
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]озбро́ювати (ozbrójuvaty) chưa h.thành (thể hoàn thành озбро́їти)
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của озбро́ювати, озбро́ювать (lớp 2a, chưa hoàn thành, ngoại động từ)
thể chưa hoàn thành | ||
---|---|---|
nguyên mẫu | озбро́ювати, озбро́ювать ozbrójuvaty, ozbrójuvatʹ | |
phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
chủ động | — | — |
bị động | — | озбро́юваний ozbrójuvanyj impersonal: озбро́ювано ozbrójuvano |
thuộc phó từ | озбро́юючи ozbrójujučy |
озбро́ювавши ozbrójuvavšy |
thì hiện tại | thì tương lai | |
ngôi thứ nhất số ít я |
озбро́юю ozbrójuju |
бу́ду озбро́ювати, бу́ду озбро́ювать, озбро́юватиму búdu ozbrójuvaty, búdu ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatymu |
ngôi thứ hai số ít ти |
озбро́юєш ozbrójuješ |
бу́деш озбро́ювати, бу́деш озбро́ювать, озбро́юватимеш búdeš ozbrójuvaty, búdeš ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatymeš |
ngôi thứ ba số ít він / вона / воно |
озбро́ює ozbrójuje |
бу́де озбро́ювати, бу́де озбро́ювать, озбро́юватиме búde ozbrójuvaty, búde ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatyme |
ngôi thứ nhất số nhiều ми |
озбро́юєм, озбро́юємо ozbrójujem, ozbrójujemo |
бу́демо озбро́ювати, бу́демо озбро́ювать, озбро́юватимемо, озбро́юватимем búdemo ozbrójuvaty, búdemo ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatymemo, ozbrójuvatymem |
ngôi thứ hai số nhiều ви |
озбро́юєте ozbrójujete |
бу́дете озбро́ювати, бу́дете озбро́ювать, озбро́юватимете búdete ozbrójuvaty, búdete ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatymete |
ngôi thứ ba số nhiều вони |
озбро́юють ozbrójujutʹ |
бу́дуть озбро́ювати, бу́дуть озбро́ювать, озбро́юватимуть búdutʹ ozbrójuvaty, búdutʹ ozbrójuvatʹ, ozbrójuvatymutʹ |
lối mệnh lệnh | số ít | số nhiều |
ngôi thứ nhất | — | озбро́юймо ozbrójujmo |
ngôi thứ hai | озбро́юй ozbrójuj |
озбро́юйте ozbrójujte |
thì quá khứ | số ít | số nhiều ми / ви / вони |
giống đực я / ти / він |
озбро́ював ozbrójuvav |
озбро́ювали ozbrójuvaly |
giống cái я / ти / вона |
озбро́ювала ozbrójuvala | |
giống trung воно |
озбро́ювало ozbrójuvalo |
Từ dẫn xuất
[sửa]- озбро́юватися chưa h.thành (ozbrójuvatysja)
Đọc thêm
[sửa]- Bilodid, I. K., editor (1970–1980), “озброювати”, trong Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka
- “озброювати”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)
- “озброювати”, trong Kyiv Dictionary [Từ điển Kyiv] (bằng tiếng Anh)
- “озброювати”, Словник.ua [Slovnyk.ua] (bằng tiếng Ukraina)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ukraina
- Từ có hậu tố -ювати trong tiếng Ukraina
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Ukraina
- tiếng Ukraina entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngoại động từ tiếng Ukraina
- Chia động từ
- Động từ chưa hoàn thành tiếng Ukraina
- Động từ lớp 2a tiếng Ukraina
- Động từ lớp 2 tiếng Ukraina
- Pages using bad params when calling Template:cite-old