озброювати

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ukraina[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ озбро́їти (ozbrójity) +‎ -ювати (-juvaty).

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

озбро́ювати (ozbrójuvatychưa h.thành (thể hoàn thành озбро́їти)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/uk' not found. Vũ trang, trang bị vũ khí.

Chia động từ[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Đọc thêm[sửa]