Bước tới nội dung

октет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

октет

  1. (инструментальное произведение) khúc nhạc bát tấu
  2. (вокальное произведение) khúc hát tám .
  3. (инструментальный ансамбль) bộ tám, ban nhạc tám người
  4. (вокальный ансамбль) tốp ca tám người.

Tham khảo

[sửa]