описывать
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
описывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: описать) ‚(В)
- Mô tả, miêu tả, tả, khắc họa.
- мат. — vẽ hình ngoại tiếp
- описывать окружность вокруг треугольника — vẽ hình tròn ngoại tiếp với tam giác
- (составлять перечень чего-л. ) lập danh sách, thống kê, kiểm kê.
- (имущество) tịch biên, tịch ký, kiểm kê (kê biên) tài sản.
- (перемещаться по кривой) vẽ lên (vạch lên, bay theo, chuyển theo) đường cong.
- описывать в воздухе дугу — (падая) vạch lên (vẽ lên) không trung một đường cong
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)