описывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của описывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opísyvat' |
khoa học | opisyvat' |
Anh | opisyvat |
Đức | opisywat |
Việt | opixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]описывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: описать) ‚(В)
- Mô tả, miêu tả, tả, khắc họa.
- мат. — vẽ hình ngoại tiếp
- описывать окружность вокруг треугольника — vẽ hình tròn ngoại tiếp với tam giác
- (составлять перечень чего-л. ) lập danh sách, thống kê, kiểm kê.
- (имущество) tịch biên, tịch ký, kiểm kê (kê biên) tài sản.
- (перемещаться по кривой) vẽ lên (vạch lên, bay theo, chuyển theo) đường cong.
- описывать в воздухе дугу — (падая) vạch lên (vẽ lên) không trung một đường cong
Tham khảo
[sửa]- "описывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)