Bước tới nội dung

осадочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

осадочный

  1. (Thuộc về) Cặn, cấn, chất lắng, chất trầm lắng, vật trầm tích, kết tủa.
    осадочная порода — đá trầm tích, thủy tra thạch (уст.)

Tham khảo

[sửa]