осадочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của осадочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osádočnyj |
khoa học | osadočnyj |
Anh | osadochny |
Đức | osadotschny |
Việt | oxađotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]осадочный
- (Thuộc về) Cặn, cấn, chất lắng, chất trầm lắng, vật trầm tích, kết tủa.
- осадочная порода — đá trầm tích, thủy tra thạch (уст.)
Tham khảo
[sửa]- "осадочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)