основываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của основываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osnóvyvat'sja |
khoa học | osnovyvat'sja |
Anh | osnovyvatsya |
Đức | osnowywatsja |
Việt | oxnovyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]основываться Thể chưa hoàn thành
- тк. несов. — (на П) — căn cứ trên, căn cứ theo, dựa trên, dựa vào; (иметь что-л. своей основой) — đặt trên cơ sở, dựa trên cơ sở
- основываясь на... — căn cứ trên..., dựa vào...
- (возникать) hiện ra, xuất hiện, hiện lên, hình thành.
- (поселяться) sinh cơ lập nghiệp, sống, ở.
Tham khảo
[sửa]- "основываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)