Bước tới nội dung

основываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

основываться Thể chưa hoàn thành

  1. тк. несов. — (на П) — căn cứ trên, căn cứ theo, dựa trên, dựa vào; (иметь что-л. своей основой) — đặt trên cơ sở, dựa trên cơ sở
    основываясь на... — căn cứ trên..., dựa vào...
  2. (возникать) hiện ra, xuất hiện, hiện lên, hình thành.
  3. (поселяться) sinh cơ lập nghiệp, sống, ở.

Tham khảo

[sửa]