Bước tới nội dung

sinh cơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ kəː˧˧ʂïn˧˥ kəː˧˥ʂɨn˧˧ kəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ kəː˧˥ʂïŋ˧˥˧ kəː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

sinh cơ

  1. tính chất sinh ra tế bào mới.
    Thuốc cao sinh cơ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]