особый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của особый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osóbyj |
khoa học | osobyj |
Anh | osoby |
Đức | osoby |
Việt | oxoby |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]особый
- (особенный) dặc biệt
- (необычный) khác thường, lạ thường, dị thường.
- (отдельный) riêng lẻ, riêng rẽ, riêng biệt, cá biệt, riêng.
Tham khảo
[sửa]- "особый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)