Bước tới nội dung

отдалять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отдалять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отдалить)

  1. (В от Р) để... xa ra, tách... xa ra, làm... xa ra.
  2. (В) (отсрочивать) hoãn... lại.
  3. (В) (вызывать отчуждение) làm... xa cách, làm... xa lạ.

Tham khảo

[sửa]