отдел
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отдел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdél |
khoa học | otdel |
Anh | otdel |
Đức | otdel |
Việt | otđel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отдел gđ
- (часть целого) phần.
- (учреждение) ban, phòng, sở, ty, cục, vụ, bộ phận.
- районный отдел народного образования — phòng giáo dục nhân dân quận
- жилищный отдел — phòng nhà cửa
- (книги) phần, chương, tiết
- (газеты, журнала) mục.
- (науки) ngành, bộ môn.
Tham khảo
[sửa]- "отдел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)