отделочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отделочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdéločnyj |
khoa học | otdeločnyj |
Anh | otdelochny |
Đức | otdelotschny |
Việt | otđelotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отделочный
- (Thuộc về, để) Trang sửa, sửa sang, trau chuốt, tu bổ thêm, làm cho hoàn hảo, hoàn tất, hoàn thiện, tinh sửa, gia công lần chót, gia công tinh.
- отделочные работы — công việc trang sửa(sửa sang, hoàn tất, hoàn thiện, tinh sửa)
Tham khảo
[sửa]- "отделочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)