отделяться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отделяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdelját'sja |
khoa học | otdeljat'sja |
Anh | otdelyatsya |
Đức | otdeljatsja |
Việt | otđeliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отделяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отделиться) ‚(от Р)
- (отпадать от чего-л. ) tách khỏi, rời khỏi, tách ra, phân lập.
- кора отделилась от стовала — vỏ tách khỏi thân cây
- (отходить, удаляться) đi khỏi, rời khỏi, ra khỏi.
Tham khảo
[sửa]- "отделяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)