Bước tới nội dung

отдено

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

отдено

  1. (Một cách) Riêng biệt, tách riêng, biệt lập, riêng,; (в одиночку) riêng lẻ, riêng rẽ, cá biệt.
    отдено стоящий — biệt lập, đứng tách riêng
    жить отдено от кого-л. — ở riêng, tách khỏi ai

Tham khảo

[sửa]