отзвук
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
отзвук gđ
- Tiếg vang, tiếng vọng, âm hưởng; (доносящийся издалеека звук) tiếng đồng vọng, tiếng ngân xa, tiếng vang xa.
- (перен.) (ответное чувство) — tình cảm đáp lại, tiếng vang, tiếng đồng vọng
- (отклик) [sự] hưởng ứng.
- перен. — (отражение, следствие чего-л.) — âm hưởng, dư âm
- отзвуки прослого — âm hưởng, dư âm của thời quá khứ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)