Bước tới nội dung

отзвук

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отзвук

  1. Tiếg vang, tiếng vọng, âm hưởng; (доносящийся издалеека звук) tiếng đồng vọng, tiếng ngân xa, tiếng vang xa.
  2. (перен.) (ответное чувство) tình cảm đáp lại, tiếng vang, tiếng đồng vọng
  3. (отклик) [sự] hưởng ứng.
    перен. — (отражение, следствие чего-л.) — âm hưởng, dư âm
    отзвуки прослого — âm hưởng, dư âm của thời quá khứ

Tham khảo

[sửa]