Bước tới nội dung

отпечатывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отпечатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отпечатать) ‚(В)

  1. In, ấn loát, ấn, in máy, in ti-pô; (на пишущей машинке) đánh máy.
    фото — in ảnh, in
  2. (помещение и т. п. ) bóc xi, bóc niêm, gỡ niêm.

Tham khảo

[sửa]