Bước tới nội dung

отпирательство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отпирательство gt

  1. (Sự, thái độ) Khăng khăng chối cãi, một mực không nhận, phủ nhận, chối phăng.

Tham khảo

[sửa]