Bước tới nội dung

отрадный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отрадный

  1. Vui mừng, hân hoan, đáng mừng, vui, mừng; (приятный) khoan khoái, dễ chịu; (утешительный) làm yên lòng.
    отрадное известие — tin mừng, tin vui
    отрадное чувство — nỗi hân hoan, niềm vui, lòng khoan khoái

Tham khảo

[sửa]