Bước tới nội dung

отталкиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отталкиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оттолкнуться)

  1. (от Р) [tự] đẩy ra, ra, hất ra, tống ra; перен. (исходить) xuất phát, bắt đầu.
    отталкиваться от земли — đạp đất nhảy lên, nhún người nhảy lên khỏi mặt đất
    отталкиваться от берега а) — (о гребце) — [tự] xô ra khỏi bờ; б) — (от пловце) — đạp bờ lao đi
    тк. несов. физ. — đẩy

Tham khảo

[sửa]