отщепляться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

отщепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отщепиться)

  1. (Bị) Chẻ ra, bổ ra, bửa ra, tách ra.

Tham khảo[sửa]