Bước tới nội dung

отяжелеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отяжелеть Thể chưa hoàn thành

  1. Nặng thêm, trở nên nặng nề.
  2. (от усталости, опьянения, боли и т. п. ) thở nên nặng nhọc, đâm ra uể oải.

Tham khảo

[sửa]