Bước tới nội dung

оформление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оформление gt

  1. (выполнение формальностей) [sự] làm thủ tục giấy tờ, làm đúng thể thức, làm giấy tờ.
    оформление на работу — sự làm thủ tục [giấy tờ] để nhận công tác, sự làm giấy tờ để đi làm việc
    оформление документов — [sự] làm thủ tục giấy tờ, giấy tờ
  2. (внешний вид чего-л. ) [sự, cách] trình bày, bài trí, trang trí, bố trí, bố cục, trang hoàng, phối trí, sắp đặt.
    оформление газеты — [sự] trình bày tờ báo
    оформление спектакля — sự dàn cảnh (trang trí, bài trí, trang hoàng) vở kịch
    музыкальное оформление — sự trình bày (phối trí, bố trí) nhạc
    художественное оформление — [sự] trình bày mỹ thuật
    архитектурное оформление — sự bố cục (bài trí) kiến trúc

Tham khảo

[sửa]