Bước tới nội dung

оформлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

оформлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оформить) ‚(В)

  1. Trình bày, bài trí, trang trí, bố trí, bố cục, trang hoàng.
    оформлять книгу — trình bày quyển sách
    оформлять стенгазету — trình bày tờ báo tường
    оформлять спектакль — trang trí (bài trí, trang hoàng) một vở kịch, bố cảnh
  2. (придавать чему-л. законную силу) hợp thức hóa, chính thức hóa, nhận thực, chứng nhận.
    оформлять документы — nhận thực (chứng nhận) giấy tờ
    оформлять соглашение — hợp thức hóa (chính thức hóa) hợp đồng
    оформлять отношения — hợp thức hóa mối quan hệ
  3. (зачислять куда-л. ) làm thủ tục [giấy tờ], làm đúng thể thức, làm giấy tờ.

Tham khảo

[sửa]