очищаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của очищаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očiščát'sja |
khoa học | očiščat'sja |
Anh | ochishchatsya |
Đức | otschischtschatsja |
Việt | otrisatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]очищаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: очиститься)
- Được làm sạch, được dọn sạch, được khử sạch; перен. được tẩy sạch, được tẩy uế.
- (освобождаться) sạch ra, quang ra, khoát khỏi, hết sạch.
- небо очистилось — trời quang mây tạnh, bầu trời quang mây
- река очистилась ото льда — dòng sông đã tan hêt (đã hết sạch) băng
Tham khảo
[sửa]- "очищаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)