Bước tới nội dung

ошалевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ошалевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ошалеть) ‚прост.

  1. Mụ người đi, đâm ra lú lấp, trở nên u , cuống quít lên, hớt hải, hớt hơ hớt hải.
    ошалеть от жары — mụ người đi (phờ người đi) vì nóng bức, nóng lả đi
    ошалеть от испуга — sợ hớt hơ hớt hải, sợ cuống quít lên

Tham khảo

[sửa]