Bước tới nội dung

ошеломление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ошеломление gt

  1. (Sự) Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm điếng người, làm xửng vửng, làm cuống quít, làm bang hoàng, làm chết điếng.

Tham khảo

[sửa]