оқ
Giao diện
Tiếng Kazakh
[sửa]Các dạng chữ viết thay thế | |
---|---|
Ả Rập | وق |
Kirin | оқ |
Latinh | oq |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ok (“mũi tên”).
Cùng gốc với tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ [cần chữ viết] (oq, “mũi tên”); tiếng Bashkir уҡ (uq), tiếng Kyrgyz ок (ok), tiếng Nam Altai ок (ok), tiếng Uzbek o'q, tiếng Duy Ngô Nhĩ ئوق (oq), tiếng Azerbaijan ox, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ok, tiếng Turkmen ok, v.v.
Danh từ
[sửa]оқ (oq)
Biến cách
[sửa]biến cách của оқ
số ít (жекеше) | số nhiều (көпше) | |
---|---|---|
nom. (атау септік) | оқ (oq) | оқтар (oqtar) |
gen. (ілік септік) | оқтың (oqtyñ) | оқтардың (oqtardyñ) |
dat. (барыс септік) | оққа (oqqa) | оқтарға (oqtarğa) |
acc. (табыс септік) | оқты (oqty) | оқтарды (oqtardy) |
loc. (жатыс септік) | оқта (oqta) | оқтарда (oqtarda) |
abl. (шығыс септік) | оқтан (oqtan) | оқтардан (oqtardan) |
ins. (көмектес септік) | оқпен (oqpen) | оқтармен (oqtarmen) |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kazakh
- Từ tiếng Kazakh kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kazakh gốc Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ yêu cầu chữ viết bản địa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kazakh
- tiếng Kazakh terms with redundant script codes
- tiếng Kazakh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Vũ khí/Tiếng Kazakh