ox
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːks/
Danh từ[sửa]
ox số nhiều oxen /ˈɑːks/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ox", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Danh từ[sửa]
ox
Tiếng Bảo An[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ög-. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ өгөх (ögöx) và có thể là tiếng Khiết Đan 𘲆 (*û).
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
ox
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Bảo An
- tiếng Bảo An terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Bảo An kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bảo An gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bảo An có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Bảo An
- tiếng Bảo An entries with incorrect language header
- Tiếng Bảo An ở Thanh Hải
- Định nghĩa mục từ tiếng Bảo An có ví dụ cách sử dụng