палитра
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của палитра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | palítra |
khoa học | palitra |
Anh | palitra |
Đức | palitra |
Việt | palitra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]палитра gc
- (Tấm, cái) Bảng màu, bảng pha màu, pa-lét, bảng điều sắc, đĩa hòa màu.
- (о выраэительных средствах художника) màu sắc, sắc độ.
Tham khảo
[sửa]- "палитра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)