Bước tới nội dung

палитра

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

палитра gc

  1. (Tấm, cái) Bảng màu, bảng pha màu, pa-lét, bảng điều sắc, đĩa hòa màu.
  2. (о выраэительных средствах художника) màu sắc, sắc độ.

Tham khảo

[sửa]