паромщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của паромщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parómščik |
khoa học | paromščik |
Anh | paromshchik |
Đức | paromschtschik |
Việt | paromsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
паромщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "паромщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)