переброска
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của переброска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebróska |
khoa học | perebroska |
Anh | perebroska |
Đức | perebroska |
Việt | perebroxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
переброска gc
- (Sự) Chuyển đi, điều đi điêu động, di chuyển, vận chuyển, thuyên chuyển.
- переброска таваров — [sự] vận chuyển hàng hóa, chuyển hàng
Tham khảo[sửa]
- "переброска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)