Bước tới nội dung

переброска

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

переброска gc

  1. (Sự) Chuyển đi, điều đi điêu động, di chuyển, vận chuyển, thuyên chuyển.
    переброска таваров — [sự] vận chuyển hàng hóa, chuyển hàng

Tham khảo

[sửa]