переводиться
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переводиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevodít'sja |
khoa học | perevodit'sja |
Anh | perevoditsya |
Đức | perewoditsja |
Việt | perevođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переводиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевестись)
- (в другое учреждение, в другой город) được chuyển đến, được thuyên chuyển, được đổi đến, được điều động, được điều.
- (thông tục)(исчезать) biến mất, không còn nữa
- у него деньги никогда не переводятся — bao giờ nó cũng sẵn tiền cả
Tham khảo
[sửa]- "переводиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)