còn nữa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔ̤n˨˩ nɨʔɨə˧˥ | kɔŋ˧˧ nɨə˧˩˨ | kɔŋ˨˩ nɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˧ nɨ̰ə˩˧ | kɔn˧˧ nɨə˧˩ | kɔn˧˧ nɨ̰ə˨˨ |
Phó từ[sửa]
còn nữa trgt.
- Chưa hết đâu.
- Anh đã kể hết chưa?.
- -.
- Còn nữa.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "còn nữa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)