переворот
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переворот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevorót |
khoa học | perevorot |
Anh | perevorot |
Đức | pereworot |
Việt | perevorot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]переворот gđ
- (перелом) bước ngoặt, [sự, cuộc] thay đổi lớn, biến chuyển lớn, đảo lộn.
- переворот в науке — bước ngoặt (cuộc đảo lộn, sự thay đổi lớn) trong khoa học
- (общественно-политический) [cuộc] chính biến, cách mạng, đảo chính.
- социалный переворот — cuộc cách mạng xa hội
- государственный переворот — [cuộc] đảo chính, chính biến
Tham khảo
[sửa]- "переворот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)