переворот
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của переворот
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | perevorót |
| khoa học | perevorot |
| Anh | perevorot |
| Đức | pereworot |
| Việt | perevorot |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
переворот gđ
- (перелом) bước ngoặt, [sự, cuộc] thay đổi lớn, biến chuyển lớn, đảo lộn.
- переворот в науке — bước ngoặt (cuộc đảo lộn, sự thay đổi lớn) trong khoa học
- (общественно-политический) [cuộc] chính biến, cách mạng, đảo chính.
- социалный переворот — cuộc cách mạng xa hội
- государственный переворот — [cuộc] đảo chính, chính biến
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “переворот”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)