перекладина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перекладина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekladína |
khoa học | perekladina |
Anh | perekladina |
Đức | perekladina |
Việt | pereclađina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перекладина gc
- (Cái) Xà, xà ngang, rầm ngang, thanh nối; (лестницы) [cái] nấc thang, bậc thang.
- (спорт.) [cái] xà đơn, xà.
Tham khảo
[sửa]- "перекладина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)