Bước tới nội dung

переноситься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Động từ

переноситься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перенестись)

  1. (thông tục) (стремительно двигаться) phóng nhanh, lao vút, vút nhanh, phi nhanh,, bay vút, chạy vèo vèo, chạy vụt
    перен. — (мысленно) tưởng tượng, hình dung; (в прошлое) — hồi tưởng lại, nhớ lại

Tham khảo