переполняться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переполняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepolnját'sja |
khoa học | perepolnjat'sja |
Anh | perepolnyatsya |
Đức | perepolnjatsja |
Việt | perepolniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переполняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переполниться)
- Đầy, đầy tràn, tràn đầy; (быть перегруженным) chất đầy, xếp đầy; (людьми) đầy, đầy ắp, đông nghịt; перен. (каким-л. чувством) chan chứa, tràn ngập, trần đầy.
- сердце переполнилось радостью — lòng tràn ngập (tràn đầy) niềm vui, nỗi hân hoan chan chứa trong lòng
Tham khảo
[sửa]- "переполняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)