переправа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

переправа gc

  1. (действие) [sự] đi qua, đi sang, vượt qua, vượt, qua, sang.
  2. (место) chỗ qua sông, bến đò ngang, bến phà.

Tham khảo[sửa]