Bước tới nội dung

пересадка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пересадка gc

  1. (растений) [sự] đánh cây trồng nơi khác, ra ngôi, cấy.
  2. (мед.) [sự] cấy, ghép.
  3. (на железной дороге и т. п. ) [sự] chuyển tàu, đổi tàu.
    без пересадкаи — không phải chuyển (đổi) tàu

Tham khảo

[sửa]