Bước tới nội dung

пересекать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пересекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересечь) ‚(В)

  1. (переходить, переезжать поперёк) chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua.
  2. (В) (проходить по поверхности) cắt, giao.
  3. (В Д) перен. (преграждать путь) ngăn cản, ngăn chặn, chặn [đường], cản [đường].
    пересекать путь неприятелю — chặn (cản, cắt) đường quân địch

Tham khảo

[sửa]